Có 1 kết quả:
前景可期 qián jǐng kě qī ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˇ ㄎㄜˇ ㄑㄧ
qián jǐng kě qī ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˇ ㄎㄜˇ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a promising future
(2) to have bright prospects
(2) to have bright prospects
Bình luận 0
qián jǐng kě qī ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˇ ㄎㄜˇ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0